Có 2 kết quả:
瞬时辐射 shùn shí fú shè ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ • 瞬時輻射 shùn shí fú shè ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
shùn shí fú shè ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prompt radiation
Bình luận 0
shùn shí fú shè ㄕㄨㄣˋ ㄕˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prompt radiation
Bình luận 0